nghị luận
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 議論.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔ˨˩ lwə̰ʔn˨˩ | ŋḭ˨˨ lwə̰ŋ˨˨ | ŋi˨˩˨ lwəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˨˨ lwən˨˨ | ŋḭ˨˨ lwə̰n˨˨ |
Động từ[sửa]
nghị luận
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghị luận". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)