Bước tới nội dung

responsory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈspɑːnts.ə.ri/

Danh từ

[sửa]

responsory /.ˈspɑːnts.ə.ri/

  1. (Tôn giáo) Bài thánh ca (trong khi làm lễ).

Tham khảo

[sửa]