ressaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ressaut
/ʁə.sɔ/
ressauts
/ʁə.sɔ/

ressaut /ʁə.sɔ/

  1. (Xây dựng) Phần nhô ra.
  2. Chỗ nhô lên.

Tham khảo[sửa]