ressemblance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.sɑ̃.blɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ressemblance /ʁə.sɑ̃.blɑ̃s/ |
ressemblances /ʁə.sɑ̃.blɑ̃s/ |
ressemblance gc /ʁə.sɑ̃.blɑ̃s/
- Sự giống, sự gống nhau.
- Enfant qui a une grande ressemblance avec son père — đứa bé giống bố nó lắm
- Ressemblance dans les goûts — sự giống nhau về sở thích
- (Số nhiều) Nét giống nhau.
Tham khảo[sửa]
- "ressemblance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)