Bước tới nội dung

resserrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.sɛʁ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
resserrement
/ʁə.sɛʁ.mɑ̃/
resserrement
/ʁə.sɛʁ.mɑ̃/

resserrement /ʁə.sɛʁ.mɑ̃/

  1. Sự siết chặt, sự thắt chặt.
    Resserrement d’un nœud — sự siết chặt một cái nút
    resserrement de l’amitié — (nghĩa bóng) sự thắt chặt tình bạn

Tham khảo

[sửa]