restant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | restant /ʁɛs.tɑ̃/ |
restants /ʁɛs.tɑ̃/ |
Giống cái | restante /ʁɛs.tɑ̃t/ |
restantes /ʁɛs.tɑ̃t/ |
restant /ʁɛs.tɑ̃/
- Còn lại.
- Le seul héritier restant — người thừa kế độc nhất còn lại
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
restant /ʁɛs.tɑ̃/ |
restants /ʁɛs.tɑ̃/ |
restant gđ /ʁɛs.tɑ̃/
- Cái còn lại, phần còn lại; số dư.
- Le restant d’une fortune — phần còn lại của một tài sản
- je vous paierai le restant dans un mois — phần còn lại tôi sẽ trả anh trong vòng một tháng
Tham khảo
[sửa]- "restant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)