resting-place
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛs.tiɳ.ˈpleɪs/
Danh từ
[sửa]resting-place /ˈrɛs.tiɳ.ˈpleɪs/
Tham khảo
[sửa]- "resting-place", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
resting-place /ˈrɛs.tiɳ.ˈpleɪs/