resting-spore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛs.tiɳ.ˈspɔr/
Danh từ
[sửa]resting-spore /ˈrɛs.tiɳ.ˈspɔr/
Tham khảo
[sửa]- "resting-spore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
resting-spore /ˈrɛs.tiɳ.ˈspɔr/