Bước tới nội dung

restituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.ti.tɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

restituer ngoại động từ /ʁɛs.ti.tɥe/

  1. Trả lại, hoàn lại, bồi hoàn.
  2. Khôi phục, phục hồi, phục nguyên.
    Restituer le sens d’une phrase dans un texte ancien — khôi phục lại nguyên nghĩa của một câu trong văn bản cổ
    restituer son honneur à quelqu'un — phục hồi danh dự cho ai
    restituer une fresque — phục nguyên một bức tranh nề
  3. (Thân mật) Nôn, mửa.
    Restituer son déjeuner — mửa những thức ăn trưa

Tham khảo

[sửa]