restructurer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁəs.tʁyk.ty.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
restructurer ngoại động từ /ʁəs.tʁyk.ty.ʁe/
- Cấu trúc lại, cải tổ.
- Restructurer une industrie — cải tổ một ngành công nghịep
- (Tâm lý học) Tái cấu trúc.
Tham khảo[sửa]
- "restructurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)