retardement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.taʁ.də.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
retardement /ʁə.taʁ.də.mɑ̃/ |
retardement /ʁə.taʁ.də.mɑ̃/ |
retardement gđ /ʁə.taʁ.də.mɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chậm trễ.
- à retardement — chậm (lại)
- Bombe à retardement — bom nổ chậm
- compredre à retardement — (thân mật) chậm hiểu
Tham khảo
[sửa]- "retardement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)