Bước tới nội dung

retentive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛn.tɪv/

Tính từ

[sửa]

retentive /.ˈtɛn.tɪv/

  1. Giữ lại, cầm lại.
    retentive of moisture — giữ ẩm
  2. Dai, lâu (trí nhớ).
    retentive memory — trí nhớ dai

Tham khảo

[sửa]