Bước tới nội dung

rethink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈθɪŋk/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

rethink ngoại động từ /ˌri.ˈθɪŋk/

  1. Suy tính lại, cân nhắc lại.

Danh từ

[sửa]

rethink /ˌri.ˈθɪŋk/

  1. Sự suy tính lại, sự cân nhắc lại.

Tham khảo

[sửa]