Bước tới nội dung

retinopathy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.tᵊn.ˈɑː.pə.θi/

Danh từ

[sửa]

retinopathy /ˌrɛ.tᵊn.ˈɑː.pə.θi/

  1. (Y học) Bệnh màng lưới.

Tham khảo

[sửa]