retning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | retning | retningen |
Số nhiều | retninger | retningene |
retning gđ
- Phía, phương, hướng, chiều. Khuynh hướng, xu hướng, ý hướng.
- Han gikk i feil retning.
- i østlig retning
- Det går i retning av seier.
- en retning innen kunsten
- noe i den retning — Cái gì tương tự như thế.
- Det peker i retning av... — Xem như có khuynh hướng...
Tham khảo
[sửa]- "retning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)