Bước tới nội dung

retraité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁe.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực retraité
/ʁət.ʁe.te/
retraités
/ʁət.ʁɛ.te/
Giống cái retraitée
/ʁət.ʁe.te/
retraitées
/ʁət.ʁɛ.te/

retraité /ʁət.ʁe.te/

  1. Về hưu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retraité
/ʁət.ʁe.te/
retraités
/ʁət.ʁɛ.te/

retraité /ʁət.ʁe.te/

  1. Người về hưu.

Tham khảo

[sửa]