retraité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁət.ʁe.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retraité /ʁət.ʁe.te/ |
retraités /ʁət.ʁɛ.te/ |
Giống cái | retraitée /ʁət.ʁe.te/ |
retraitées /ʁət.ʁɛ.te/ |
retraité /ʁət.ʁe.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
retraité /ʁət.ʁe.te/ |
retraités /ʁət.ʁɛ.te/ |
retraité gđ /ʁət.ʁe.te/
Tham khảo
[sửa]- "retraité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)