Bước tới nội dung

retransfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.trænts.ˈfɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

retransfer ngoại động từ /rɪ.trænts.ˈfɜː/

  1. Dời lại, chuyển lại, dọn nhà.
  2. Lại nhường lại, lại chuyển lại.
  3. Lại đồ lại, lại in lại.

Tham khảo

[sửa]