Bước tới nội dung

retro-rocket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.troʊ.ˌrɑː.kət/

Danh từ

[sửa]

retro-rocket /ˈrɛ.troʊ.ˌrɑː.kət/

  1. Tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất).

Tham khảo

[sửa]