Bước tới nội dung

revegetate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/

Nội động từ

[sửa]

revegetate nội động từ /ˌri.ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/

  1. Lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây).

Tham khảo

[sửa]