reverential
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛ.və.ˈrɛn(t).ʃəl/
Tính từ
[sửa]reverential /ˌrɛ.və.ˈrɛn(t).ʃəl/
Tham khảo
[sửa]- "reverential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reverential /ˌrɛ.və.ˈrɛn(t).ʃəl/