Bước tới nội dung

revisionism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvɪ.ʒə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

revisionism /rɪ.ˈvɪ.ʒə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Chính trị) Chủ nghĩa xét lại.
    modern revisionism — chủ nghĩa xét lại hiện đại

Tham khảo

[sửa]