Bước tới nội dung

revisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít revisjon revisjonen
Số nhiều revisjoner revisjonene

revisjon

  1. Sự soát lại, duyệt lại, duyệt xét.
    revisjon av alkohollovgivningen/regnskapene

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]