Bước tới nội dung

revolute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.və.ˌluːt/

Tính từ

[sửa]

revolute /ˈrɛ.və.ˌluːt/

  1. (Sinh vật học) Cuốn ngoài.

Nội động từ

[sửa]

revolute nội động từ /ˈrɛ.və.ˌluːt/

  1. (Từ lóng) Làm cách mạng.

Tham khảo

[sửa]