Bước tới nội dung

rez-de-chaussée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁed.ʃɔ.se/

Danh từ

[sửa]

rez-de-chaussée /ʁed.ʃɔ.se/

  1. Tầng dưới.
    Habiter au rez-de-chaussée — ở tầng dưới
  2. Nhà một tầng.
    Construire un rez-de-chaussée — xây dựng một nhà một tầng

Tham khảo

[sửa]