Bước tới nội dung

rhabdomancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræb.də.ˌmænt.si/

Danh từ

[sửa]

rhabdomancy /ˈræb.də.ˌmænt.si/

  1. Thuật dùng que tìm mạch (nước, mỏ).

Tham khảo

[sửa]