rhabiller ngoại động từ /ʁa.bi.je/
- Sửa chữa.
- Rhabiller un chemin — sửa chữa một con đường
- Mặc lại quần áo cho.
- Rhabiller un enfant — mặc lại quần áo cho em bé
- (Nghĩa bóng) Đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức.
- Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux — dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ