rhinoceros
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [rɑɪ.ˈnɑːs.rəs] |
Danh từ[sửa]
rhinoceros /rɑɪ.ˈnɑːs.rəs/
- (Động vật học) Con tê giác.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)