rhino
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑɪ.ˌnoʊ/
Danh từ[sửa]
rhino /ˈrɑɪ.ˌnoʊ/
- (Từ lóng) Tiền.
- ready rhino — tiền mặt
Danh từ[sửa]
rhino số nhiều rhinos /ˈrɑɪ.ˌnoʊ/
- (Viết tắt) Của rhinoceros.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)