Bước tới nội dung

rhizobium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɑɪ.ˈzoʊ.bi.əm/

Danh từ

[sửa]

rhizobium /rɑɪ.ˈzoʊ.bi.əm/

  1. Vi khuẩn nốt rễ.

Tham khảo

[sửa]