rhyolite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪ.ə.ˌlɑɪt/
Danh từ
[sửa]rhyolite /ˈrɑɪ.ə.ˌlɑɪt/
- (Khoáng chất) Riolit.
Tham khảo
[sửa]- "rhyolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.ɔ.lit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rhyolite /ʁi.ɔ.lit/ |
rhyolite /ʁi.ɔ.lit/ |
rhyolite gc /ʁi.ɔ.lit/
- (Khoáng vật học) Riolit.
Tham khảo
[sửa]- "rhyolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)