Bước tới nội dung

rhyolite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪ.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

rhyolite /ˈrɑɪ.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Riolit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.ɔ.lit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rhyolite
/ʁi.ɔ.lit/
rhyolite
/ʁi.ɔ.lit/

rhyolite gc /ʁi.ɔ.lit/

  1. (Khoáng vật học) Riolit.

Tham khảo

[sửa]