rhythmically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪð.mɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]rhythmically /ˈrɪð.mɪ.kəl.li/
- Có nhịp điệu; nhịp nhàng.
Tham khảo
[sửa]- "rhythmically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rhythmically /ˈrɪð.mɪ.kəl.li/