ribouldingue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.bul.dɛ̃ɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ribouldingue /ʁi.bul.dɛ̃ɡ/ |
ribouldingue /ʁi.bul.dɛ̃ɡ/ |
ribouldingue gc /ʁi.bul.dɛ̃ɡ/
Tham khảo
[sửa]- "ribouldingue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)