ridge-pole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɪdʒ.ˈpoʊl/
Danh từ[sửa]
ridge-pole /ˈrɪdʒ.ˈpoʊl/
- (Kiến trúc) Xà nóc, thượng lương.
Tham khảo[sửa]
- "ridge-pole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ridge-pole /ˈrɪdʒ.ˈpoʊl/