riffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.fəl/

Danh từ[sửa]

riffle /ˈrɪ.fəl/

  1. Máng đãi (để đãi vàng).

Tham khảo[sửa]