Bước tới nội dung

rifle-pit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪ.fəl.ˈpɪt/

Danh từ

[sửa]

rifle-pit /ˈrɑɪ.fəl.ˈpɪt/

  1. (Quân sự) Hố nấp bắn (của lính mang súng trường).

Tham khảo

[sửa]