right-angled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪt.ˈæŋ.ɡəld/
Tính từ
[sửa]right-angled /ˈrɑɪt.ˈæŋ.ɡəld/
Tham khảo
[sửa]- "right-angled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
right-angled /ˈrɑɪt.ˈæŋ.ɡəld/