Bước tới nội dung

vuông góc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuəŋ˧˧ ɣawk˧˥juəŋ˧˥ ɣa̰wk˩˧juəŋ˧˧ ɣawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuəŋ˧˥ ɣawk˩˩vuəŋ˧˥˧ ɣa̰wk˩˧

Tính từ

[sửa]
vuông góc

vuông góc

  1. (Hình học) Chỉ mối liên hệ giữa hai đường thẳng có góc giữa chúng bằng 90 độ.

Từ liên hệ

[sửa]