Bước tới nội dung

right-handedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪt..nəs/

Danh từ

[sửa]

right-handedness /ˈrɑɪt..nəs/

  1. Sự thuận tay phải.
  2. Sự đánh bằng tay phải.

Tham khảo

[sửa]