Bước tới nội dung

rigidement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.ʒid.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

rigidement /ʁi.ʒid.mɑ̃/

  1. (Một cách) Cứng rắn, (một cách) cứng nhắc.
    Appliquer rigidement une règle — áp dụng cứng nhắc một quy tắc

Tham khảo

[sửa]