rik
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | rik |
| gt | rikt | |
| Số nhiều | rike | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
rik
- L. Giàu, giàu có.
- Han fikk alt av sin rike far.
- Phong phú, nhiều, sung túc, dồi dào.
- Landet er rikt på fisk.
- rik vegetasjon
- Det er rike oljefelter i Nordsjøen.
- å bli en erfaring rikere — Học thêm được một kinh nghiệm.
- Nhiều loại, nhiều thứ.
- en rik fauna
- et rikt utvalg av bøker
- å leve et rikt liv — Sống một cuộc đời đầy ý nghĩa.
Từ dẫn xuất
- (1) rikfolk gt số nhiều: Dân thượng lưu, giới giàu có.
- (1) styrtrik/søkkrik: Giàu sụ.
- (2) vitaminrik: Giàu sinh tố.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rik”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)