Bước tới nội dung

sinh tố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ to˧˥ʂïn˧˥ to̰˩˧ʂɨn˧˧ to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ to˩˩ʂïŋ˧˥˧ to̰˩˧

Danh từ

[sửa]

sinh tố

  1. Vitamin.
  2. (Dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) . Chất chứa nhiều vitamin. Nước sinh tố (nước hoa quả, dùng làm nước giải khát). Cối xay sinh tố (xay nước sinh tố).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]