Bước tới nội dung

ring-bolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈboʊlt/

Danh từ

[sửa]

ring-bolt /ˈrɪŋ.ˈboʊlt/

  1. (Hàng hải) Chốtvòng (để buộc dây).

Tham khảo

[sửa]