risiko
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | risiko | risikoen |
Số nhiều | risikoer | risikoene |
risiko gđ
- Sự, việc may rủi, liều lĩnh, mạo hiểm.
- Hvis du går på tynn is, er det risiko for at du faller i vannet og drukner.
- å løpe en risiko — Liều lĩnh.
- å ta en risiko — Chấp nhận sự may rủi
- å bære en risiko — Lãnh nhận sự may rủi.
- på egen risiko — Tự chịu trách nhiệm
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) risikobetonet : Khá liều lĩnh.
Tham khảo[sửa]
- "risiko", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)