Bước tới nội dung

risotto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈsɔ.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

risotto /rɪ.ˈsɔ.ˌtoʊ/

  1. Cơm Italia.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.zɔ.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
risotto
/ʁi.zɔ.tɔ/
risotto
/ʁi.zɔ.tɔ/

risotto /ʁi.zɔ.tɔ/

  1. Cơm ý.

Tham khảo

[sửa]