riste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å riste |
Hiện tại chỉ ngôi | rister |
Quá khứ | rista, ristet |
Động tính từ quá khứ | rista, ristet |
Động tính từ hiện tại | — |
riste
- Lung lay, lay chuyển, rung chuyển.
- De danset så huset ristet.
- Hun ristet ham vaken.
- å riste på hodet — Lắc đầu.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å riste |
Hiện tại chỉ ngôi | rister |
Quá khứ | rista, ristet |
Động tính từ quá khứ | rista, ristet |
Động tính từ hiện tại | — |
riste
- Nướng (bánh). |.
- De ristet kastanjer i peisen.
- Liker du ristet loff
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) brødrister gđ: Máy nướng bánh mì.
Tham khảo
[sửa]- "riste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)