Bước tới nội dung

ritard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈtɑːrd/

Danh từ

[sửa]

ritard /rɪ.ˈtɑːrd/

  1. Xem ritardando

Tham khảo

[sửa]