ritardando
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˌtɑːr.ˈdɑːn.ˌdoʊ/
Tính từ
[sửa]ritardando adv /rɪ.ˌtɑːr.ˈdɑːn.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]ritardando /rɪ.ˌtɑːr.ˈdɑːn.ˌdoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "ritardando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]ritardando
Danh từ
[sửa]ritardando gđ
Tham khảo
[sửa]- "ritardando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)