Bước tới nội dung

ritournelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.tuʁ.nɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ritournelle
/ʁi.tuʁ.nɛl/
ritournelles
/ʁi.tuʁ.nɛl/

ritournelle gc /ʁi.tuʁ.nɛl/

  1. (Âm nhạc) Câu thòng.
  2. (Thân mật) Câu nhắc đi nhắc lại.
    C’est toujours la mêmte ritournelle — có một câu cứ nhắc đi nhắc lại mãi

Tham khảo

[sửa]