ritualism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

ritualism /ˈrɪ.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức.

Tham khảo[sửa]