Bước tới nội dung

rivage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rivage

  1. Bờ (sông).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.vaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rivage
/ʁi.vaʒ/
rivages
/ʁi.vaʒ/

rivage /ʁi.vaʒ/

  1. Bờ (biển).
    S’éloigner du rivage — đi xa bờ
    Les rivages du Vietnam — bờ biển Việt Nam

Tham khảo

[sửa]