rivage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]rivage
- Bờ (sông).
Tham khảo
[sửa]- "rivage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.vaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rivage /ʁi.vaʒ/ |
rivages /ʁi.vaʒ/ |
rivage gđ /ʁi.vaʒ/
- Bờ (biển).
- S’éloigner du rivage — đi xa bờ
- Les rivages du Vietnam — bờ biển Việt Nam
Tham khảo
[sửa]- "rivage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)